Top 5 hợp kim Nhôm phổ biến trong gia công cơ khí CNC
Toc
Top 5 hợp kim Nhôm phổ biến trong gia công cơ khí CNC
Gia công CNC là một quy trình sản xuất truyền thống sử dụng máy CNC để tạo ra một bộ phận bằng cách loại bỏ vật liệu khỏi một khối vật liệu rắn. Quá trình này diễn ra nhanh chóng, có độ lặp lại cao và lý tưởng để tạo ra các bộ phận có dung sai chặt chẽ.
Dưới đây là mọi thứ mà các kỹ sư và nhà thiết kế nên biết về các loại nhôm phổ biến nhất được sử dụng để gia công CNC, cùng với cách chọn loại nào phù hợp nhất cho dự án tiếp theo của họ.
Các loại hợp kim Nhôm phổ biến trong gia công cơ khí CNC
1. Nhôm 6061-T6
6061-T6 là một trong những hợp kim nhôm phổ biến nhất trên thị trường và hầu hết các công ty sản xuất đều cung cấp nó làm loại tiêu chuẩn cho gia công CNC. Nó linh hoạt, dễ gia công và 6061 thậm chí có thể có các phương pháp xử lý nhiệt khác nhau.
6061-T6 là vật liệu đa năng tuyệt vời có thể áp dụng cho nhiều trường hợp sử dụng khác nhau. Mặc dù vật liệu này có tỷ lệ độ bền trên trọng lượng tốt nhưng nó không phù hợp cho các ứng dụng chịu áp lực cao. Các ứng dụng phổ biến bao gồm các bộ phận ô tô như khung gầm, khung xe đạp, van, bộ phận máy tính, v.v.
Thông số kỹ thuật cơ khí:
- Độ bền kéo cuối cùng: 310 MPa
- Độ giãn dài khi đứt: 17%
- Mô đun đàn hồi: 68,9 GPa
- Độ cứng: 60 HRB
2. Nhôm 7075-T6
Đối với các ứng dụng có ứng suất cao hoặc hiệu suất cao, các kỹ sư nên xem xét 7075-T6. Loại nhôm này nổi tiếng với tỷ lệ độ bền trên trọng lượng tuyệt vời và độ cứng của nó thậm chí có thể sánh ngang với một số loại thép mềm hơn.
Được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng chịu áp lực cao trong ngành hàng không vũ trụ và quân sự, các ứng dụng phổ biến bao gồm phụ kiện máy bay, bộ phận tên lửa và bộ phận cầu chì. Một số xe đạp và dụng cụ thể thao hiệu suất cao cũng bao gồm các bộ phận được làm từ nhôm 7075-T6.
Mặc dù có độ bền cao và tính chất cơ học tuyệt vời nhưng 7075-T6 vẫn có những nhược điểm. Vật liệu này kém dẻo và kém khả năng chống ăn mòn hơn các loại khác. Hơn nữa, nhôm 7075-T6 có thể cực kỳ đắt đối với một số nhóm sản phẩm.
Thông số kỹ thuật cơ khí:
- Độ bền kéo tối đa: 434 – 580 MPa
- Độ giãn dài khi đứt: 10-15%
- Mô đun đàn hồi: 69 – 76 GPa
- Độ cứng: 79-86 HRB
- Nhiệt độ sử dụng tối đa: 100°C
3. Nhôm 2024-T4
Nhôm 2024-T4 là hợp kim có độ bền từ trung bình đến cao, có khả năng chống mỏi và độ bền gãy tốt. Nhôm 2024-T4 không bền bằng 7075-T6 nhưng nó vẫn phù hợp cho các ứng dụng hàng không vũ trụ.
Các ứng dụng phổ biến của nhôm 2024-T4 bao gồm thân máy bay, bộ phận phương tiện vận tải và bộ phận căng cánh. Tuy nhiên, nhóm sản phẩm cần lưu ý rằng loại nhôm này có khả năng chống ăn mòn kém và rất nhạy cảm với sốc nhiệt.
Thông số kỹ thuật cơ khí:
- Độ bền kéo tối đa: 200 – 540 MPa
- Độ giãn dài khi đứt: 14 – 20%
- Mô đun đàn hồi: 71 – 73,1 GPa
- Độ cứng: 70 – 120 HB
- Nhiệt độ sử dụng tối đa: 200°C
4. Nhôm MIC 6
Nhôm MIC 6 là duy nhất vì sự kết hợp cụ thể giữa hợp kim và phương pháp đúc được phát triển để sản xuất các tấm ổn định, có độ bền cao. MIC 6 có đặc tính giảm căng thẳng ấn tượng, độ chính xác tuyệt vời và khả năng gia công cao. Nhôm MIC 6 cũng không chứa chất gây ô nhiễm và xốp. Tùy chọn nhẹ, mượt mà này có thể được tìm thấy trong các bộ phận gia công, thiết bị điện tử và thậm chí cả công nghệ laser.
Một nhược điểm là các luồng MIC 6 không bền bằng các luồng được làm từ 6061 và các luồng đặc biệt tốt có thể dẫn đến hỏng luồng sớm. Các nhà thiết kế sản phẩm nên ghi nhớ hạn chế này trong giai đoạn lựa chọn vật liệu.
Thông số kỹ thuật cơ khí:
- Độ bền kéo cuối cùng: 166 MPa
- Độ giãn dài khi đứt: 3%
- Mô đun đàn hồi: 71 GPa
- Độ cứng: 65 HB
- Nhiệt độ sử dụng tối đa: 427°C
5. Nhôm 6082
Nhôm 6082 có tính chất tương tự nhôm 6061; tuy nhiên, 6082 có độ bền kéo cao hơn một chút. Hơn nữa, loại nhôm này có độ bền cao nhất trong số tất cả các hợp kim dòng 6000 và có khả năng chống ăn mòn đặc biệt. 6082 là một lựa chọn tốt cho những kỹ sư muốn có sức mạnh lớn hơn những gì 6061 mang lại nhưng không muốn đầu tư vào dòng 7000.
Nhôm 6082 rất phù hợp cho các ứng dụng có mục đích chung cần tăng cường độ bền và độ dẻo dai. Vật liệu này phổ biến trong ngành xây dựng và có thể tìm thấy ở nhiều cây cầu, tháp và giàn. Tuy nhiên, các nhà thiết kế sản phẩm nên lưu ý rằng rất khó để tạo ra những bức tường mỏng bằng nhôm 6082.
Thông số kỹ thuật cơ khí:
- Độ bền kéo tối đa: 140 – 340 MPa
- Độ giãn dài khi đứt: 6,3 – 18%
- Mô đun đàn hồi: 69 – 71 GPa
- Độ cứng: 35-56 HRB
- Nhiệt độ sử dụng tối đa: 130 – 150 °C
Chọn vật liệu gia công phù hợp mang lại chất lượng sản phẩm tốt nhất
Nếu nhóm sản phẩm chọn gia công một bộ phận bằng nhôm, có thể tin tưởng rằng bạn đang chọn vật liệu bền, dẫn điện và chống ăn mòn. Hợp kim nhôm 2024-T4, 7075-T6 và 6082 là tốt nhất cho các ứng dụng hiệu suất cao, trong khi 6061 và MIC 6 có thể được sử dụng trong hầu hết các trường hợp trong đó nhôm đa năng là đủ.
Vì gia công CNC rất linh hoạt nên các kỹ sư có thể gặp khó khăn trong việc thu hẹp danh sách các vật liệu phù hợp cho một dự án nhất định. Với nhiều năm kinh nghiệm kỹ thuật, đội ngũ kỹ sư và nhà thiết kế chuyên nghiệp của Cơ khí Intech có thể giúp mọi nhóm sản phẩm lựa chọn vật liệu dễ dàng hơn nhiều.
Công ty gia công cơ khí Intech cam kết giúp mọi khách hàng đổi mới và đạt được kết quả mong muốn trong toàn bộ quá trình sản xuất – và với dịch vụ tư vấn chuyên môn của chúng tôi. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay, hãy cùng nhau biến những điều mới thành có thể, Hotline: 0966 966 205
Bài viết liên quan:
- Cắt laser Inox – Chính xác, giá rẻ theo yêu cầu
- Gia công cắt laser nhôm tấm chất lượng cao
- Các vật liệu gia công cơ khí phổ biến hiện nay
gia cong nhom vat lieu nhom vat lieu gia cong gia cong cnc co khi hop kim nhom
Tin tức khác
-
Sự khác biệt Độ nhám bề mặt và độ hoàn thiện bề mặt trong gia công cơ khí
-
Cắt Plasma là gì? Ưu và nhược điểm cắt Plasma Kim Loại
-
Gia công Trục Xoay là gì? Các phương pháp sản xuất trục xoay phổ biến